Vi:Tag:religion=shinto
Jump to navigation
Jump to search
religion = shinto |
Thông tin |
---|
Mô tả rằng đặc điểm này liên quan đến đạo Shinto |
Kết xuất trong OSM Carto |
Nhóm: religion |
Có thể áp dụng vào các phân tử |
Yêu cầu |
HOẶC HOẶC HOẶC HOẶC HOẶC HOẶC HOẶC |
Kết hợp hữu ích |
Trạng thái: đang sử dụng trên thực tế |
Công cụ cho thẻ này |
Thần đạo là một tôn giáo phổ biến ở Nhật Bản.
STT | Tên | Mô tả | tag | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
(1) | Toàn bộ khu vực Jinja (神社境内) | Toàn bộ khu vực Jinja |
Tốt hơn là nên sử dụng landuse=religious để tránh amenity=place_of_worship lồng trong amenity=place_of_worship. | |
(2) | Honden 本殿 | Tòa nhà thờ phụng một vị thần Shinto. |
Tốt hơn là nên vẽ Honden và Haiden riêng biệt. | |
(3) | Haiden 拝殿 | Tòa nhà để cầu nguyện | Sẽ hợp lý hơn nếu thêm amenity=place_of_worship. | |
(4) | Ema-kake (絵馬掛け) | Một kệ để đặt Ema (thẻ ước) hoặc Omikuji (lá phiếu dự báo). |
Cần có đề xuất. |
|
(5) | Cửa hàng 授与所 | Cửa hàng bán Ema (thẻ ước), Omikuji (lá phiếu dự báo) và các thứ khác. |
| |
(6) | Syamusho (社務所) | Tòa nhà nơi các thầy tu Shinto làm việc | ||
(7) | Sando (参道) | Lối đi dẫn đến Haiden |
| |
(8) | Sessha hoặc Massha (摂社、末社) | Đền nhỏ |
Những cái nhỏ Đủ lớn để một người có thể vào
|
Việc amenity=place_of_worship lồng trong amenity=place_of_worship được giải quyết bằng cách sử dụng landuse=religious cho toàn bộ khu vực. |
(9) | Komainu (狛犬) | Một cặp chó bảo vệ | ||
(10) | Goshinboku (御神木) | Cây thiêng của đạo Shinto |
Hầu hết là genus=Ginkgo | |
(11) | Toro (灯篭) | Đèn lồng đá |
Xem https://lists.openstreetmap.org/pipermail/talk-ja/2014-June/008334.html Lưu ý rằng man_made=lamp đã bị bỏ trong Proposed features/Tag:man_made=lamp. | |
(12) | Chozu (手水) | Rửa tay tại đây |
| |
(13) | Torii (鳥居) | Cổng Torii (cổng đạo Shinto) |
Xem trang thảo luận(ja) và lưu trữ danh sách thư(ja) để thảo luận. |