Template:Vi:Map Features:highway
Jump to navigation
Jump to search
Thẻ highway (đường bộ)
Thẻ highway được dùng để biểu diễn tất cả mọi loại đường trên mặt đất. Bảng này (dưới đây) chỉ tóm lược các cách dùng thẻ highway trên bản đồ với thông tin tối thiểu để có thể đọc hiểu được bản đồ OSM trên lãnh thổ Việt Nam. Nếu bạn muốn chỉnh sửa bản đồ Việt Nam thì bạn nên xem chi tiết ở trang Vi:Highways. Ngoài ra, các nước khác nhau có cách dùng thẻ highway tương đối khác nhau. Thế nên nếu muốn đọc hiểu bản đồ OSM trên lãnh thổ các nước khác, bạn hãy tham khảo bảng so sánh quốc tế.
* Lưu ý: Nếu bạn muốn sửa đổi nội dụng của bảng này thì hãy vào đây, đừng nhấp vào các link "edit" ở trong bảng!"
Khoá | Giá trị | Đối tượng | Mô tả | Biểu diễn OSM | Hình minh hoạ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Các loại đường lộ | ||||||
Đây là những loại đường chính nằm trong hệ thống phân loại đường lộ, được xếp theo tầm quan trọng giảm dần. | ||||||
highway | motorway | Đường cao tốc, tức đường dành riêng cho xe cơ giới, có dải phân cách chia đường cho xe chạy hai chiều riêng biệt; không giao nhau cùng mức với một hoặc các đường khác; giới hạn cả tốc độ lớn nhất lẫn tốc độ nhỏ nhất. | ||||
highway | trunk | Quốc lộ trọng yếu hoặc xa lộ. Quốc lộ trọng yếu là những đường quốc lộ nối thủ đô, các đô thị trực thuộc Trung ương và nhiều tỉnh thành khác. Xa lộ là những đường phố có quy mô lớn giữ vị trí quan trọng trong hệ thống giao thông đô thị. Những loại đường này thường khá hiện đại và được thiết kế để tải lưu lượng giao thông cao (dù vậy, chúng không được phân loại là đường cao tốc). | ||||
highway | primary | Đường quốc lộ thô sơ và đường đô thị chính (bao gồm làn xe máy của các đại lộ). | ||||
highway | secondary | Đường tỉnh và đường đô thị phụ (cấp quận). Ở mức đô thị, loại đường này góp phần làm giảm lưu lượng giao thông ở các tuyến chính lớn hơn. | ||||
highway | tertiary | Đường xã và phố (cấp phường). | ||||
highway | unclassified | Đường không phân loại, thường là các con đường nằm trơ. Lưu ý rằng mặc dù nằm đơn lẻ nhưng những con đường này vẫn có chất lượng tốt. | ||||
highway | residential | Đường đô thị nhỏ, cục bộ hoặc các con ngõ rộng (trong khu phố). | ||||
Các loại đường dẫn, đường nối | ||||||
highway | motorway_link | Đường dẫn vào/ra đường cao tốc. | ||||
highway | trunk_link | Đường dẫn vào/ra quốc lộ trọng yếu, xa lộ. | ||||
highway | primary_link | Đường dẫn vào/ra đường quốc lộ thô sơ hoặc đường đô thị chính. | ||||
highway | secondary_link | Đường dẫn vào/ra đường tỉnh hoặc đường đô thị phụ. | ||||
highway | tertiary_link | Đường dẫn vào/ra đường xã hoặc phố. | ||||
Các loại đường đặc biệt | ||||||
highway | living_street | Phố sinh hoạt, đường nội bộ trong khu dân cư, các loại xe bị hạn chế tốc độ tối đa (thường dưới 20 km/h). Thẻ này chỉ cho mục đích tham khảo vì nó không phù hợp trong hệ thống đường sá Việt Nam | ||||
highway | service | Đường chuyên dụng và những ngõ ngách (kiệt, hẻm) trong đô thị. Đường chuyên dụng là những đường dùng riêng cho một tổ chức hay cá nhân, hoặc là đường trong các khuôn viên, được chỉ định bằng service=driveway. Các ngõ hẻm được chỉ định bằng service=alley | ||||
highway | pedestrian | Phố đi bộ, thường dùng để mua sắm và ăn uống. | ||||
highway | track | Đường đất hoặc đường mòn, đường rừng. Đây thường là loại đường phổ biến trên các cánh đồng hoặc các cánh rừng, rất gập ghềnh và không phù hợp cho xe cơ giới. | ||||
highway | bus_guideway | Đường chuyên dụng cho xe buýt, xe điện chạy trên đường | ||||
highway | escape | Đường lánh nạn ở các khúc ngoặt nguy hiểm trên đường đèo. Dùng trong trường hợp xe lao xuống dốc bị mất phanh (đứt thắng). | ||||
highway | raceway | Đường đua xe | ||||
highway | road | Đường chưa xác định rõ ràng (ví dụ chỉ mới vẽ theo ảnh vệ tinh). | ||||
highway | busway | A dedicated roadway for bus rapid transit systems | ||||
Các loại lối đi | ||||||
highway | footway | Đường đi bộ, dành riêng cho người đi bộ. | ||||
highway | bridleway | Đường mòn đi ngựa | ||||
highway | steps | Đường bậc thang | ||||
highway | corridor | For a hallway inside of a building. | ||||
highway | path | A non-specific path. Use highway=footway for paths mainly for walkers, highway=cycleway for one also usable by cyclists, highway=bridleway for ones available to horse riders as well as walkers and highway=track for ones which is passable by agriculture or similar vehicles. | ||||
highway | via_ferrata | A via ferrata is a route equipped with fixed cables, stemples, ladders, and bridges in order to increase ease and security for climbers. These via ferrata require equipment : climbing harness, shock absorber and two short lengths of rope, but do not require a long rope as for climbing. | ||||
When sidewalk/crosswalk is tagged as a separate way | ||||||
footway | sidewalk | Sidewalk that runs typically along residential road. Use in combination with highway=footway or highway=path | ||||
footway | crossing | Vạch đi bộ qua đường | ||||
footway | traffic_island | Vạch đi bộ qua đường | ||||
Khi một đường lộ có lối đi bộ bên lề, ta dùng thẻ sidewalk để đánh dấu thêm lên đường lộ chính. | ||||||
sidewalk | both | left | right | no | Specifies that the highways has sidewalks on both sides, on one side or no sidewalk at all | ||||
Với một đường dành riêng cho xe đạp, ta đánh dấu nó bằng highway=cycleway. | ||||||
highway | cycleway | Đường dành riêng cho xe đạp. | ||||
Khi một đường lộ có lối dành riêng cho xe đạp bên lề, ta dùng thẻ cycleway để đánh dấu thêm lên đường lộ chính. | ||||||
cycleway | lane | A lane is a route that lies within the roadway | ||||
cycleway | Deprecated variant for ways with oneway=yes where it is legally permitted to cycle in both directions. Replaced by oneway:bicycle=no. | |||||
cycleway | Deprecated variant for ways with oneway=yes that have a cycling lane going the opposite direction of normal traffic flow (a "contraflow" lane). Replaced by oneway:bicycle=no + cycleway:left=lane/cycleway:right=lane + cycleway:left:oneway=-1/cycleway:right:oneway=-1. | |||||
cycleway | track | A track provides a route that is separated from traffic. In the United States, this term is often used to refer to bike lanes that are separated from lanes for cars by pavement buffers, bollards, parking lanes, and curbs. Note that a cycle track may alternatively be drawn as a separate way next to the road which is tagged as highway=cycleway. | ||||
cycleway | Deprecated variant for ways with oneway=yes that have a cycling track going the opposite direction of normal traffic flow. Replaced by oneway:bicycle=no + cycleway:left=track/cycleway:right=track + cycleway:left:oneway=-1/cycleway:right:oneway=-1. | |||||
cycleway | share_busway | There is a bus lane that cyclists are permitted to use. | ||||
cycleway | Deprecated variant for ways with oneway=yes that have a bus lane that cyclists are also permitted to use, and which go in the opposite direction to normal traffic flow (a "contraflow" bus lane). Replaced by oneway:bicycle=no + cycleway:left=share_busway/cycleway:right=share_busway + cycleway:left:oneway=-1/cycleway:right:oneway=-1. | |||||
cycleway | shared_lane | Cyclists share a lane with motor vehicles, there are markings reminding about this. In some places these markings are known as "sharrows" ('sharing arrows') and this is the tag to use for those. | ||||
Busways tagged on the main roadway or lane (see Bus lanes) | ||||||
lane | Deprecated variant to tag bus lanes (See also: Parallel scheme for bus/psv lane tagging lanes:bus=* / lanes:psv=*) / bus:lanes=* / psv:lanes=* | |||||
lane | Deprecated variant for ways with oneway=yes where buses are legally permitted to travel in both directions. Replaced by oneway:bus=no | |||||
lane | Deprecated variant for ways with oneway=yes that have a bus lane which go in the opposite direction to normal traffic flow (a "contraflow" bus lane). Replaced by oneway:bus=no and lanes:bus=* / lanes:psv=*) / bus:lanes=* / psv:lanes=* | |||||
Street parking tagged on the main roadway (see Street parking) | ||||||
parking:left / :right / :both (hereafter: parking:side) |
lane | street_side | on_kerb | half_on_kerb | shoulder | no | separate | yes | Primary key to record parking along the street. Describes the parking position of parked vehicles in the street. | ||||
parking:sideorientation=* | parallel | diagonal | perpendicular | To specify the orientation of parked vehicles if there is street parking. | ||||
Các loại đường chưa hoàn thành (see also lifecycle prefixes) | ||||||
highway | proposed | Đường dự kiến. Dùng thêm thẻ proposed=* để gán giá trị dự kiến của đường đó (giá trị giống như giá trị của thẻ highway). | ||||
highway | construction | Đường đang thi công. Dùng thêm thẻ construction=* để gán giá trị sau khi thi công của đường đó (giá trị giống như giá trị của thẻ highway). | different colours | |||
Các thuộc tính của đường bộ, dùng kèm với thẻ highway để bổ sung thông tin cho một con đường (hoặc một nốt). | ||||||
abutters | commercial | industrial | mixed | residential | retail etc. | See Key:abutters for more details. | ||||
bicycle_road | yes | Cho phép xe đạp chạy trên đường. | ||||
bus_bay | both | left | right | A bus bay outside the main carriageway for boarding/alighting | ||||
change | yes | no | not_right | not_left | only_right | only_left | Specify the allowed/forbidden lane changes | ||||
destination | <place name of destination> | Destination when following a linear feature | ||||
embankment | yes | dyke | A dyke or a raised bank to carry a road, railway, or canal across a low-lying or wet area. | ||||
embedded_rails | yes | <type of railway> | A highway on which non-railway traffic is also allowed has railway tracks embedded in it but the rails are mapped as separate ways. | ||||
ford | yes | Đường có đoạn ngập nước (do mưa lũ, triều cường, hoặc đi qua suối, qua đập tràn,...) | ||||
ice_road | yes | A highway is laid upon frozen water basin, definitely doesn't exist in summer. | ||||
incline | Number % | ° | up | down | Độ dốc của đường tính theo phần trăm (%). Giá trị dương là dốc lên, âm là dốc xuống. | ||||
junction | roundabout | This automatically implies oneway=yes, the oneway direction is defined by the sequential ordering of nodes within the Way. This applies on a way, tagged with highway=* already. | ||||
lanes | <number> | Số làn đường. | ||||
lane_markings | yes | no | Specifies if a highway has painted markings to indicate the position of the lanes. | ||||
lit | yes | no | Được thắp sáng (có đèn đường) hay không. | ||||
maxspeed | <number> | Specifies the maximum legal speed limit on a road, railway or waterway. | ||||
motorroad | yes | no | The motorroad tag is used to describe highways that have motorway-like access restrictions but that are not a motorway. | ||||
mountain_pass | yes | Điểm đỉnh đèo, cao nhất trên đoạn đường đèo (qua núi) đó. | ||||
mtb:scale | 0-6 | Applies to highway=path and highway=track. A classification scheme for mtb trails (few inclination and downhill). | ||||
mtb:scale:uphill | 0-5 | A classification scheme for mtb trails for going uphill if there is significant inclination. | ||||
mtb:scale:imba | 0-4 | The IMBA Trail Difficulty Rating System shall be used for bikeparks. It is adapted to mtb trails with artificial obstacles. | ||||
mtb:description | Text | Applies to highway=path and highway=track. A key to input variable infos related to mtbiking on a way with human words | ||||
oneway | yes | no | reversible | Oneway streets are streets where you are only allowed to drive in one direction. | ||||
oneway:bicycle | yes | no | | Used on ways with oneway=yes where it is legally permitted to cycle in both directions. | ||||
overtaking | yes | no | caution | both | forward | backward | Specifying sections of roads where overtaking is legally forbidden. Use overtaking:forward=yes/no/caution and overtaking:backward=yes/no/caution when it depends on driving direction. | ||||
parallel | diagonal | perpendicular | marked | no_parking | no_stopping | fire_lane. | Deprecated variant to map parking along streets. See section on street parking above or the street parking page for more details. | |||||
free | ticket | disc | residents | customers | private | Deprecated variant to map parking conditions along streets. See section on street parking above or the street parking page for more details. | |||||
passing_places | yes | A way which has frequent passing places (See also: highway=passing_place) | ||||
priority | forward | backward | Traffic priority for narrow parts of roads, e.g. narrow bridges. | ||||
priority_road | designated | yes_unposted | end | Specifying roads signposted as priority roads. | ||||
sac_scale | hiking | mountain_hiking | demanding_mountain_hiking | alpine_hiking | demanding_alpine_hiking | difficult_alpine_hiking | Cấp độ khó của môn đi bộ đường dài. Áp dụng cho các loại đường mòn (highway=path), đường đất (highway=track), và đường đi bộ (highway=footway). Xem thêm ở trang Vi:Hiking | ||||
service | alley | driveway | parking_aisle etc. | Loại đường cho đường cấp 6 (highway=service): service=driveway cho đường đường chuyên dụng (đường đi riêng của một tổ chức hay cá nhân); service=alley cho các ngõ ngách (kiệt, hẻm). | ||||
shoulder | no | yes | right | both | left | Presence of shoulder in highway | ||||
smoothness | excellent | good | intermediate | bad | very_bad | horrible | very_horrible | impassable | Specifies the physical usability of a way for wheeled vehicles due to surface regularity/flatness. See Key:smoothness for more details. | ||||
surface | paved | unpaved | asphalt | concrete | paving_stones | sett | cobblestone | metal | wood | compacted | fine_gravel | gravel | pebblestone | plastic | grass_paver | grass | dirt | earth | mud | sand | ground | Bề mặt đường. Xem thêm ở trang Key:surface. | ||||
tactile_paving | yes | no | A paving in the ground to be followed with a blindman's stick. | ||||
tracktype | grade1 | grade2 | grade3 | grade4 | grade5 | To describe the quality of the surface. See Key:tracktype for more information. | ||||
traffic_calming | bump | hump | table | island | cushion | yes | etc. | Features used to slow down traffic. See Key:traffic calming for more details. | ||||
trail_visibility | excellent | good | intermediate | bad | horrible | no | Độ rõ của đường mòn (highway=path). | ||||
trailblazed | yes | no | poles | cairns | symbols | Applies to highway=*. Describing trail blazing and marking. See Key:trailblazed for more information. | ||||
trailblazed:visibility | excellent | good | intermediate | bad | horrible | no | Applies to trailblazed=*. A classification for visibility of trailblazing. See Key:trailblazed:visibility for more information. | ||||
turn | left | slight_left | through | right | slight_right | merge_to_left | merge_to_right | reverse | The key turn can be used to specify the direction in which a way or a lane will lead. | ||||
width | <number> | The width of a feature. | ||||
winter_road | yes | A highway functions during winter, probably can't be driven in summer. | ||||
Những đối tượng bản đồ khác trên đường bộ | ||||||
highway | bus_stop | Trạm dừng xe buýt | ||||
highway | crossing | A.k.a. crosswalk. Pedestrians can cross a street here; e.g., zebra crossing | ||||
highway | cyclist_waiting_aid | Street furniture for cyclists that are intended to make waiting at esp. traffic lights more comfortable. | ||||
highway | elevator | An elevator or lift, used to travel vertically, providing passenger and freight access between pathways at different floor levels. | ||||
highway | emergency_bay | An area beside a highway where you can safely stop your car in case of breakdown or emergency. | ||||
highway | emergency_access_point | Sign number which can be used to define your current position in case of an emergency. Use with ref=NUMBER_ON_THE_SIGN. See also emergency=access_point | ||||
highway | give_way | Giao với đường ưu tiên. Xe chạy tới đây phải giảm tốc độ để nhường đường. | ||||
emergency | phone | A calling device can be used to tell on your current position in case of an emergency. Use with ref=NUMBER_ON_THE_SIGN | ||||
highway | ladder | A vertical or inclined set of steps or rungs intended for climbing or descending of a person with the help of hands. | ||||
highway | milestone | Highway location marker | ||||
highway | mini_roundabout | Similar to roundabouts, but at the center there is either a painted circle or a fully traversable island. In case of an untraversable center island, junction=roundabout should be used.
Rendered as anti-clockwise by default direction=anticlockwise. To render clockwise add the tag direction=clockwise. |
||||
highway | motorway_junction | Indicates a junction (UK) or exit (US). ref=* should be set to the exit number or junction identifier. (Some roads – e.g., the A14 – also carry junction numbers, so the tag may be encountered elsewhere despite its name) | ||||
highway | passing_place | The location of a passing space | ||||
highway | platform | A platform at a bus stop or station. | ||||
highway | rest_area | Place where drivers can leave the road to rest, but not refuel. | ||||
highway | services | Điểm dịch vụ trên đường cao tốc (đổ xăng, ăn uống, nghỉ ngơi,...) | ||||
highway | speed_camera | Camera kiểm tra tốc độ ("bắn tốc độ"). | ||||
highway | speed_display | A dynamic electronic sign that displays the speed of the passer-by motorist. | ||||
highway | stop | A stop sign | ||||
highway | street_lamp | A street light, lamppost, street lamp, light standard, or lamp standard is a raised source of light on the edge of a road, which is turned on or lit at a certain time every night | ||||
highway | toll_gantry | A toll gantry is a gantry suspended over a way, usually a motorway, as part of a system of electronic toll collection. For a toll booth with any kind of barrier or booth see: barrier=toll_booth | ||||
highway | traffic_mirror | Mirror that reflects the traffic on one road when direct view is blocked. | ||||
highway | traffic_signals | Đèn hiệu giao thông ("đèn xanh đèn đỏ"). | ||||
highway | trailhead | Designated place to start on a trail or route | ||||
highway | turning_circle | A turning circle is a rounded, widened area usually, but not necessarily, at the end of a road to facilitate easier turning of a vehicle. Also known as a cul de sac. | ||||
highway | turning_loop | A widened area of a highway with a non-traversable island for turning around, often circular and at the end of a road. | ||||
highway | User Defined | All commonly used values according to Taginfo |